
Thiết bị đo độ nhám cầm tay di động
Taylor Hobson - Surtronic Duo II
Surtronic Duo II là máy đo độ nhám cầm tay đơn giản chỉ cần 1 cú click là có thể đo được các thông số độ nhám như Ra, Rz, Rp, Rv, Rt và đồ thị độ nhám..
Gọi (+84) 828 31 08 99 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết kế 2 phần đo và hiển thị/ điều khiển riêng biệt tách rời nhau nên có thể sử dụng linh hoạt và nhanh chóng
- Công nghệ Bluetooth – Giao tiếp nhanh và tin cậy giữa bộ phận hiển thị/ điều khiển và phần đo
- Hiển thị đồ họa mặt cắt trên màn hình LCD 2.4” cho phép chỉ ra vùng đo rõ ràng và các thông số cơ bản của độ nhám bề mặt
Ứng Dụng
- Kiểm soát quá trình - Mài, phay, tiện, mài giũa, đánh bóng và ép đùn
- Công nghiệp nặng – Đóng tàu, đường ống, thép tấm
- Hàng không vũ trụ - Cánh tuabin, trục tuabin và vật liệu tổng hợp cánh
- Khác – Con lăn in, sàn, liên kết và kính
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | ||
Instrument performance | Surtronic® Duo II | |
Gauge | Resolution | 0.01 μm (0.4 μin) |
Measurement | Range (Ra) | Up to 40 μm (1600 μin) |
Range (Rz, Rv, Rp, Rt) | Up to 199 μm (7800 μin) | |
Repeatability | 2 % of value + noise | |
Accuracy | 5 % of reading + 0.1 μm (4 μin) | |
Noise | 0.02 μm (0.8 μin) | |
Calibration | Process | Automated software calibration routine |
Standard | Able to calibrate to ISO 4287 Roughness Standards | |
Parameters | Standards | ISO 4287 |
ISO 4287 (Roughness) | Ra, Rz, Rp, Rv, Rt, Rz1max, Rsk, Rq, Rku | |
ISO 4287 (Primary) | Pa, Pz, Pp, Pv, Pt | |
Technical | Surtronic® Duo II | |
Data output | On-screen | Up to 5 results per page, selectable on-screen graph |
Battery | Charger | Mini USB 5V 1A 110-240 VAC 50 / 60 Hz |
Charging time | 4 hours | |
Power | Battery life | > 10,000 measurements per charge |
Standby time | 5,000 Hours | |
InstantOn | Max 5 sec from standby to ready to measure | |
Auto-sleep function | 5 minutes | |
Instrument capability | Surtronic® Duo | |
Pick-up assembly | Pick-up type | Piezoelectric |
Stylus type | Diamond, Radius 5 μm (200 μin) | |
Gauge | Gauge force | Skidded |
Measurement type | Skidded |