
Bàn điều khiển cho thiết bị phát tia X
GE - Eresco MF4
Bộ điều khiển nhỏ gọn, điều khiển dễ dàng, chống nươc IP65 lưa được 250 chương trình và tương thiết tiêu chuẩn điện tử EMC/EN55011/IEC801
Gọi (+84) 828 31 08 99 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết kế nhỏ gọn chắc chắn thuận lợi cho nhiều vị trí làm việc khác nhau
- Màn hình hiển thị đồ hoạ có độ tương phản được tối ưu hoá phù hợp cho công việc trong nhà và ngoài trời
- Menu hướng dẫn trực quan sinh động gần gũi với người sử dụng
- Kích cỡ nhỏ, trọng lượng thấp có khả năng chịu nước (IP65)
- Chế độ tự động tính toán tối ưu thời gian phát tia
- Chương trình sấy máy tự động thông minh
- Chế độ giao tiếp theo người dùng hỗ trợ phân tích và báo cáo off-line
- Hệ thống giám sát các thông số hoạt động
- Có đèn cảnh báo để dự phòng an toàn
- Đồng hồ thời gian thực
- Tự động nhận dạng các ống phóng tia X được kết nối
- Lưu trữ 250 chương trình hoạt động
- Lưu được 256 chương trình phát xạ trong bộ nhớ cố định
- Dễ dàng tương thích với các thiết bị khác kể cả máy phát điện xách tay
- Chế độ dừng khẩn cấp
- Tương thích điện từ EMC - theo tiêu chuẩn EN 55011 / IEC 801
- Được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
Thông Số Kỹ Thuật
| Tổng quan | |
| Điện thế thay đổi theo bước 1kV: | 5 -> 300kV (phụ thuộc vào ống phát) |
| Dòng điện thay đổi theo bước 0.1mA: | 0.5 -> 10mA phụ thuộc vào ống phát) |
| Thời gian chụp: | trong khoảng 1 tới 5994 giây (giây/phút) |
| 250 chương trình có thể lập trình được | |
| Lưu trữ: | 256 chương trình phát xạ trong bộ nhớ cố định |
| Màn hình: | tương phản đồ hoạ 360x240 pixel |
| Ngôn ngữ: | hỗ trợ 19 ngôn ngữ khác nhau |
| Các dạng ký tự: | Châu Âu (ISO), Nhật, Trung Quốc và bảng chữ cái Alphaber |
| Chức năng sấy: | Tự động hay trên thời gian thực |
| Tự động nhận dạng các ống phát tia X được kết nối | |
| Thông báo liên tục các thông số: | nhiệt độ, áp suất và dòng điện hoạt động |
| Giao tiếp liên tục: | RS 232 |
| Khóa liên động an toàn: | 2 khóa |
| Nút dừng khẩn cấp: | 1 nút |
| Khoá chuyển ba chế độ: | OFF, STANDBY, ON |
| Yêu cầu nguồn điện: | 1 PE N, 160 V - 253 V AC, max. 13 A pha đơn có dây nối đất trung tính, 1 PE N, 80 V - 127 V AC, max. 20 A 50/60 Hz |
| Cáp nối dài: | 20 m / 4 kg (9 lbs) hay 60 m (197 ft) (chọn lựa thêm) |
| Cáp nguồn: | 10m / 1.2 kg (2.6 lbs) (hay 100 m (328 ft) (chọn lựa thêm) |
| Kích thước : | 432 x 330 x 165mm |
| Trọng lượng: | 8,6kg |
| Tiêu chuẩn bảo vệ: | IP65 |
| Nhiệt độ làm việc: | -20°C -> 70°C |
| Nhiệt độ cất giữ: | -30°C -> 80°C |



