
Hệ thống hiệu chuẩn áp suất quả cân đến 1000 bar
Ametek - T Series
Model Type T là chuẩn thứ cấp cho áp suất, cung cấp phạm vi làm việc rộng đến 1000 bar và độ chính xác đến 0.015% số đọc, phù hợp cho việc kiểm định và hiệu...
Gọi (+84) 828 31 08 99 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Dải tạo áp suất đến 100 000 kPa (15 000 psi)
- 3 cấp chính xác cao nhất đến ±0.015% rdg
- Độ lặp lại: ±0.005% rdg
- Đơn vị đo: psi, kg/cm2, bar, kPa
- Cấu hình linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau
- 1 cột dùng tại công trường
- 2 cột dùng trong phòng thí nghiệm
- Gia tốc chuẩn 9.80665 m/s2
- Sử dụng bơm thể tích kép
- Bộ quả cân với độ tăng áp nhỏ
- Dễ dàng thay đổi mức
Thông Số Kỹ Thuật
| Overview | |
| Type: | Hydraulic, piston gauge |
| Pressure range: | to 100,000kPa/15,000psi |
| (model dependent) | |
| Accuracy (12 months): | to ±0.015%rdg |
| Increments (low-min): | 5 psi, 0.5 kg/cm2, 0.5 bar, 50 kPa |
| Increments (high-min): | 50 psi, 5 kg/cm2, 5 bar, 500 kPa |
| Gravity: | 9.80665 m/s2 (international standard) |
| Local gravity avaiable (specify when ordering) | |
| Piston/cylinders: | Single or dual |
| Columns: | Single or dual |
| Weight sets: | Single or dual |
| Pressure source: | Lever action, hand-actuated, dual volume hydraulic pump |
| Medium: | Distilled water/alcohol mix (standard) |
| or AAA oil (optional) | |
| Reservoir capacity: | 1,23L/75 in3 |
| Wetted surfaces: | 300 series stainless steel, monel |
| O-ring: | Buna N (standard), EPT (optional), Viton (optional) |
| Test connections: | 1/4" NPT, 1/2"NPT, 7/16" UNF |
| -1/4"BSP and 1/2" BSP | |
| Weight material: | Hard, non-magnectic alloy (imperial units), stainless steel (±0.015% imperial and metric models, |
| aluminum (small incremental weight sets) | |
| Engineering units | psi, kg/cm2, bar, kPa |


