
Máy đo độ cứng
AFFRI - ATI B 3000
Thiết bị kiểm tra độ cứng Brinell tự động
Gọi (+84) 828 31 08 99 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Thiết bị kiểm tra độ cứng Brinell tự động
- ATI B3000 là máy đo độ cứng Brinell tự động, chuyên dùng cho các bài kiểm tra độ cứng theo phương pháp Brinell. Người dùng chỉ cần chọn thang đo độ cứng mong muốn và nhấn nút START. Máy sẽ tự động định vị mẫu thử dưới mũi thử, khởi động chu trình tải lực mà không cần bất kỳ thao tác thủ công nào.
- Tháp xoay tích hợp (turret) cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa mũi thử và ống kính quan sát, đảm bảo quá trình vận hành mượt mà. Người dùng chỉ cần chạm vào hình ảnh vết lõm trên màn hình để xem ngay kết quả trên màn hình hiển thị đồ họa lớn.
Thông Số Kỹ Thuật
Model: | ATI B3000 |
Brinell hardness scales: | HBW 2.5/62.5 , HBW 2.5/187.5 , HBW 5/62.5 , HBW 5/250 , HBW 5/750 , HBW 10/100 , HBW 10/500 , HBW 10/1500 , HBW 10/3000 |
Test force (kgf): | 62.5 Kgf (612.9N), 100 Kgf (980.7N), 125 Kgf (1226N), 187.5 Kgf (1839N), 250 Kgf (2452N), 500 Kgf (4903N), 750 Kgf (4905n), 1000 Kgf (7905n), 1500 Kgf (14710N), 3000 Kgf (29420N) |
Loading system: | Electronic control of load cells in “Closed-Loop” |
Auto turret standard: | 2 steps (1indenter / 1 optical len 20X) |
Auto turret as option: | 5 steps (3 indenters / 2optic lens 20X 40X) |
Auto turret rotation: | Orizzontally 360° (2 steps or 5 steps) |
Compliance standards: | ISO 6506, ASTM E10 and equivalents |
Accuracy: | Accuracy better than 1% (62.5 – 3000 Kgf); Accuracy better than 0.5% (500 – 3000 Kgf) |
Measuring device resolution: | 0.1 μm |
Dwell time: | 0-99 seconds |
Height capacity: | 310 mm |
Depth capacity: | 250 mm |
Measuring range: | 15.9-650 HBW (ASTM E10 (Recommended effective hardness value) |
Camera resolution: | 1,2 MPixel |
Measurement methods: | Manual and automatic |
Data store: | The measured values are stored in EXCEL format on a USB flash disk |
Power supply: | 220 V – 50/60 Hz single phase |
Total dimensions: | 120 x 120 x 160 cm / 47 x 47 x 65” – Weight: 160/200 kg |