Thiết bị đo & phân tích độ nhám dạng di động
Taylor Hobson - Form Talysurf Intra
Thiết bị có vỏ bảo vệ chắc chắn, model Intra phù hợp với các ứng dụng đo độ nhám và biên dạng bề mặt yêu cầu tính di động cao nhưng vẫn đáp ứng các tiêu chí....
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Dải đo (Z) 1mm/ độ phân giải 16nm. Cung cấp khả năng đo biên dạng (contour) cũng như đo độ nhám bề mặt gia công yêu cầu độ chính xác và tính di động cao
- Hành trình đo đến 50mm. Lý tưởng cho các ứng dụng đo ở xưởng, công trường.
- Độ thẳng 0.4 µm/ 50mm. Độ chính xác cao của trục chuẩn cho phép đo dạng sóng (waviness), hình dạng (form) và biên dạng (contour) kiểu chạy trượt kể cả trên các mẫu lớn
- Khoảng lấy mẫu nhỏ nhất chỉ 0.5 µm rất phù hợp khi đo và phân tích trên các mẫu nhỏ
- Hành trình đứng thay đổi bằng tay phù hợp các mẫu lớn và cao, cung cấp sự ổn định, chính xác như một máy cố định
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | |
Horizontal Performance | |
Traverse length - X Min / Max | 0.1mm to 50mm (0.004in to 1.97in) |
Traverse / measuring speeds | 10mm/s (0.39in/s) max - 1mm/s (0.039in/s) |
Data sampling interval in X | 0.5 μm (20 μin ) |
Straightness error (Pt) | 0.4 μm over 50 mm (16 μin over 1.96 in) |
0.2 μm over any 20 mm (8 μin over any 0.78 in) | |
Vertical Performance | |
Nominal measuring range (Z) | 1mm (0.04in ) |
Resolution (Z) | 16nm @ 1mm range (0.63 μin @ 0.04 in) |
3nm @ 0.2mm range (0.12 μin @ 0.008 in) | |
Range to resolution ratio | 65,536 : 1 |
Stylus arm length, tip size, force | 60mm arm, 2μm radius conisphere diamond stylus, 1mN force |
System Performance | |
Spherical calibration artifact | 12.5mm (0.49 in) nominal radius |
Calibration uncertainty - Pt | < 0.25μm (10 μin) |
Radius measurement uncertainty | 0.1 - 12.5mm (0.004 - 0.5 in) = 2% to 0.04% of nominal |
12.5 - 25mm (0.5 - 1in) = 0.04% of nominal | |
25 - 1000mm (1 - 39.4in) = 0.04% to 0.2% of nominal | |
Angle measurement uncertainty | within 1% of measured angle (+ / - 35º maximum range) |
Parameter height uncertainty | within 2% + 6nm (0.24μin) (peak parameters only) |
Dimensions L x D x H | Traverse unit - 343 x 116 x 160mm (13.5 x 4.6 x 6.3in) |
Control module - 285 x 200 x 80mm (11.2 x .9 x 3.2in) | |
Weight | Traverse unit - 4.9Kg (10.8lbs) |
Control module - 1.9Kg (4.2lbs) | |
Environment notes | |
Storage temperature | 5ºC to 40ºC (41ºF to 104ºF) |
Storage humidity | 10% to 80% Relative, non condensing |
Operating temperature | 15ºC to 30ºC (59ºF to 86ºF) |
Temperature gradient | < 2ºC (< 3.6ºF) per hour |
Operating humidity | 45% to 75% Relative, non condensing |
Maximum RMS floor vibration | 2.5 μm/s (100 μin/s) at < 50Hz |
5.0 μm/s (200 μin/s) at > 50Hz | |
Electrical supply | 110/220/240V - 50/60 Hz |
Power consumption | 10VA traverse unit / 18VA processor |
Safety | EN 61010 - 1 : 2001 |
EMC | EN 61000 - 6 - 4 : 2001 |
EN 61000 - 6 - 1 : 2001 | |
Note: Taylor Hobson pursues a policy of continual improvement due to technical developments. We therefore reserve the right to deviate from catalog specifications. |