Kiểm tra- Thử nghiệm

Máy siêu âm khuyết tật, thiết lập tiêu chuẩn mới Model Krautkramer USM 100

  • Màn hình màu 7” LCD cảm ứng kết hợp nút điều khiển có thể sử dụng tốt trong mọi điều kiện thời tiết
  • Hiển thị A-Scan, (B-Scan, C-Scan theo Timed hoặc encoder được phát triển trong tương lai)
  • Vẽ bản đồ ăn mòn, mã hoá màu sắc và đánh giá kết hợp hiển thị A-Scan
  • Các chức Auto CAL, Cal-Auto Angle, Color Leg được tích hợp
  • Dải tần số rộng từ 0.2 - 30 MHz mở rộng phạm vi kiểm tra trên nhiều vật liệu khác nhau
  • Dải khuyết đại tới 400% tránh bão hoà tín hiệu khi quét, dễ dàng đánh giá khi sử dụng đầu dò tần số cao
  • Đáp ứng đầy đủ các tiểu chuẩn đánh giá: DAC/TCG, DGS, AWS D1.1/1.5, CNDAC, JISDAC
  • Thu nhận, chia sẻ và phân tích dữ liệu trên phần mềm miễn phí của hãng
  • Lưu trữ, lập bản đồ ăn mòn kết hợp hiển thị A-Scan, có thể truy xuất và đánh giá lại dữ liệu
  • Cấp bảo vệ IP67 với các thử nghiệm chống nước, chống bụi, chống rung

Tổng quan
Kích thước 216 mm x 138 mmx 60mm
Khối lượng 1,2 kg (bao gồm 2 pin)
Điện áp đầu vào +15VDC
Thời gian hoạt động 5h (có thể thay nóng khi hoạt động)
Số lượng và loại pin 2 LiIon battery packs, 1 for hot swap
Điện năng tiêu thụ tối đa 45W
Ngôn ngữ English, German, Frensh, Chinese,
Japanese, ….
Hoạt động Màn hình cảm ứng kết hợp nút bấm cho phép hoạt động mọi thời tiết (cho phép sử dụng 2 tay)
Giao diện
Kích thước và độ phân giải màn hình Màn hình màu cảm ứng 7 inch, 1024 x 600 Pixel
Dải vận tốc siêu âm 250 m/s to 16000 m/s
Dạng hiển thị A-Scan, B-Scan, C-Scan
Thời gian thu nhận 
Độ trễ -10 μs to 3500 μs
Độ sâu kiểm tra 3 mm to 15000 mm (steel)
Digitization frequency 100 MHz
Digitization frequency with processing 400 MHz
Thu nhận dữ liệu
Maximum number of samples per A-scan 1024 points
Lưu trữ, bộ nhớ trong 32GB
Lưu trữ 3000 x 3000 điểm bao gồm A-Scan
Điện áp đầu vào tối đa 40Vpp
Tần số 0,2 MHz to 30 MHz (- 3 dB)
Bộ lọc 12 dải bắng thông cao
Khuyếch đại 110 dB (Bước 0,2 dB)
TCG 16 điểm, 100 dB dynamic, 90 dB/40 ns slope
Cross-talk between transmitter and receiver >80 dB
Trung bình tín hiệu 2, 4, 8, 16, 32
Độ tuyến tính dọc màn hình +/-2 %
Cổng
Số lượng cổng
Chế độ đo lường flank, peak, zero crossing before, -
after, J-flank, first peak
Characteristics of all gates
Threshold  5 % - 100 % (1% increments)
Start 0 to 15000 mm (steel)
Width  0 to 15000 mm (steel)
Resolution of TOF  2,5 ns
Đơn vị đo lường mm, inches, μs, %, dB
Quy trình đáng giá TCG, DAC, DGS, AWS, API
Quy trình hiệu chuẩn Đầu dò thẳng và đầu dò góc
Bộ thu nhận
Các chế độ dual, pulse echo, thru transmission
Tần số lặp lại xung 10 to 2000 Hz
Shape of transmitter pulse  negative unipolar pulse
Điện áp bộ phát xung 50 V - 350 V (10 V increments)
Độ rộng xung 40 ns - 2500 ns (5 ns increments)
Dập âm 50 Ω and 400 Ω
Ngõ ra/ vào
Kết nối điện áp kiểu Lemo 0S
Kết nối đầu dò Lemo 00
Giao diện kết nối Lemo 1B, 14 pin (Outputs: 1 alarm (horn), 1 analogue, trigger, Inputs: 2 encoder, 1 start/stop)
USB 2.0  Type A (also for Wifi dongle)
USB 3.0  Type C (also for video output)
Môi trường
Cấp bảo vệ IP 67
Nhiệt độ bảo quản -20 °C to 70 °C
Nhiệt độ hoạt động -10 °C to 50 °C
Shock  IEC 60068-2-27
Vibration  IEC 60068-2-6
Humidity  EN 60068-2-30:2005 Abs. 5a and 7.3 Variante 2
EMC EN 61326-1, EN 55011
Low Voltage Directive  IEC 61010

Download File

STT
File Download
Sản Phẩm đã xem

Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ