Tổng quan | |
Dải nhiệt độ: | -45 đến 180°C |
Độ chính xác: | |
Dùng sensor chuẩn bên ngoài: | ± 0.04°C |
Dùng sensor chuẩn bên trong: | ± 0.12°C |
Độ ổn định nhiệt: | ± 0.005°C |
Thời gian ổn định nhiệt: | xấp xỉ 10 phút |
Độ đồng đều nhiệt xuyên tâm: | 0.01°C |
Độ phân giải: | 1°, 0.1°, 0.01°, 0.001° |
Tốc độ tăng nhiệt: | -45 đến 23°C 7 phút |
23 đên 100°C 8 phút | |
100 đến 180°C 9 phút | |
Tốc độ giảm nhiệt: | 180 đến 100°C 8 phút |
100 đến 23°C 11 phút | |
23 đến -30°C 17 phút | |
-30 đến -45°C 25 phút | |
Cấp nguồn cho Transmitter (chỉ model B): | |
Dải điện áp: | 24VDC + 10% |
Dòng điện: | max. 28 mA |
Đo mA cho Transmitter (chỉ model B): | |
Dải đo: | 0 - 24 mA |
Cấp chính xác: | ±(0.005%rdg. ± 0.01%FS) |
Đo điện áp VDC (chỉ model B): | |
Dải đo: | 0 - 12 VDC |
Cấp chính xác: | ±(0.005%rdg. ± 0.01%FS) |
Đầu vào cho sensor kiểm tra (chỉ model B): | |
RTD: | Pt1000, Pt500, Pt100 loại 2, 3 hoặc 4 dây |
TC: | loại E, J, K, T, R, S, N, XK, U |
Đầu vào sensor chuẩn (chỉ model B&C): | loại RTD Pt100 4 dây |
Độ sâu giếng nhiệt: | 160 mm |
Nguồn cung cấp: | 230V, 50Hz, max. 450VA |
Kích thước/ Khối lượng: | 362x171x363 mm/ 10.5 kg |
Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ