Torcup - Series TU

Cờ-lê định lực thủy lực có đầu điều khiển vuông

Torcup - Series TU

Sử dụng đầu truyền lực vuông cho phép việc tháo lắp bulong rất linh hoạt bằng cách thay đổi các đầu khẩu cho các kích thước bulong khác nhau.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Patented Mono-Body Housing: This feature is a TorcUP exclusive. The TU Series housing is machined from a single block of 7075 AQ Aluminum, which reduces torsion and flex on the body of the tool under pressure.
  • Dual Independent Swivels: The unique swivel design allows for 360 degree by 360 degree independent movement of the hoses to avoid any and all reaction points.
  • Push-Through Drive: The push-through square drive allows the user to switch easily from loosen to tighten without having to remove the drive.
  • Steel Reaction Boot: This feature protects the main reaction point of the arm and is field replaceable
  • Laser Engraved Torque Chart: The dual sided shroud is laser engraved with the torque chart for the TU Series, preventing lost charts during use.
  • Multi-Tooth Drive Segment: This design ensures a 27 degree stroke each time the tool fully advances.
  • No Drip Quick Connect Couplers: These 3:1 rated safety couplers are designed for simple engagement. The coupler collar ensures safe operation.

Thông Số Kỹ Thuật

PART #TU-2TU-3TU-5TU-7TU-11TU-20TU-27TU-60
Height4.20" / 5.30" / 6.4" / 7.14" / 7.81" / 9.22" / 10.19" / 11.50" / 
106.7mm134.6mm162.6mm181.4mm198.4mm234.3mm258.8mm292.1mm
Length 14.82" / 6.20" / 7.91" / 8.45" / 9.25" / 9.44" / 12.32" / 15.38" / 
122.4mm157.5mm200.91mm214.6mm235.0mm239.7mm321.9mm390.7mm
Length 26.34" / 8.20" / 10.66" / 11.19" / 12.25" / 16.09" / 16.33" / 20.40" / 
161.0mm208.3mm270.76mm284.2mm311.2mm408.9mm414.8mm518.2mm
Radius0.98 / 1.29 / 1.57" / 1.75 / 1.91 / 2.31 / 2.46 / 3.10 / 
24.932.839.88mm44.548.558.762.578.7
Width 12.00 / 2.63 / 3.12" / 3.61 / 3.95 / 4.87 / 5.26 / 6.58 / 
50.866.879.25mm91.7100.3123.6133.6167.1
Width 22.79 / 3.68 / 4.64" / 5.06 / 5.43 / 7.15 / 7.57 / 8.89 / 
70.993.5117.86mm128.5137.9181.7192.3225.8
Width 34.42 / 5.81 / 7.00" / 7.98 / 8.72 / 10.88 / 11.63 / 14.29 / 
112.3147.6177.8mm202.7221.5276.4295.4363

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp