
Thiết bị phân tích độ nhám và biên dạng cao cấp
Taylor Hobson - Form Talysurf PGI series
Form Talysurf® PGI Series là dòng hệ thống đo và phân tích độ nhám, biên dạng đa năng sử dụng công nghệ giao thoa sóng laser cho kết quả siêu chính xác
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Dòng PGI có nhiều lựa chọn cho bộ phận hành trình ngang, đầu dò, độ phân giải và độ tuyến tính độc đáo cho phép người sử dụng có được một hệ thống tối ưu kiểm soát chất lượng sản xuất vòng bi, kính quang học và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao
- Khả năng đo và hiển thị dạng 2D/ 3D trên màn hình
- Bộ phận dịch chuyển ngang và dọc có dải làm việc rộng
- Độ chính xác cao
- Chỉ cần đo một lần là thu thập đầy đủ dữ liệu như độ nhám, biên dạng, dạng sóng...
- Có khả năng lập trình để thiết bị tự động làm việc
- Mũi đầu dò bằng kim cương với nhiều lựa chọn khác nhau cho phép dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau
- Phần mềm μltra với nhiều tùy chọn hỗ trợ đắc lực trong việc đo đạc và phân tích kết quả
- Hệ thống chống rung với bệ đỡ bằng khí nén
- Tiết kiệm thời gian, thao tác đơn giản
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | |||
System performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Calibration Form Error (Pt) | < 0.20 μm (8 μin) | ||
System noise | Rq < 2 nm (0.08 μin), Rz < 10 nm (0.39 μin) | ||
Radius measurement uncertainty | 0.1 - 10mm (0.004 - 0.39 in) - < 1 μm of nominal | ||
10 - 360mm (0.39 - 14.17 in) - 0.01% to 0.006% of nominal | |||
Inclination measurement uncertainty | 0.5 arc minute | ||
Repeatability of Z axis indication | Flat surface - 0.08 μm (3.1 μin) | ||
Curved surface - 0.08 μm (3.1 μin) | |||
Horizontal performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Traverse length – X max / min | 120 mm / 0.1 mm (4.7 in / 0.004 in) or 200 mm / 0.1 mm (7.9 in / 0.004 in) | ||
Traverse speeds | 13 mm/s (0.51 in/s) max | ||
Measuring speed | 0.25 mm/s, 0.5 mm/s, 1 mm/s & 2 mm/s (0.01 in/s, 0.02 in/s, 0.04 in/s & 0.08 in/s) | ||
Minimum data sampling interval in X | 0.125 μm (5 μin) | ||
Straightness accuracy (Pt) | 120 mm Traverse unit - 0.08 μm (3.2 μin) / 200 mm Traverse unit - 0.110 μm (4.3 μin) | ||
X axis indication accuracy | (1 + 0.02 L) μm | ||
Vertical performance | 2000 | 2000E | 2000S |
Nominal measuring range (Z) | 20 mm (0.79 in) | ||
Resolution (Z) | 5.3 nm (0.21 μin) | 1.3 nm (0.05 μin) | 0.3 nm (0.01 μin) |
Range to resolution | 3,773,585 : 1 | 15,384,615 : 1 | 66,666,666 : 1 |
Linearity accuracy | 0.07 + 0.03 Z [mm] μm | ||
(3 + 30 Z[in] μin) | |||
Stylus arm length | Standard length 100mm | ||
Tip size | 2μm radius conisphere diamond | ||
Force | < 1mN | ||
Measuring station | 2000 | 2000E | 2000S |
Motorized tilting of traverse unit | Optional ±9° from horizontal | ||
Instrument weight | 223 Kg (450 mm column) (optional 700 mm column 237 Kg) | ||
Motorized vertical column | 450 mm (17.7 in) (optional 700 mm (29.5 in)) | ||
Environment | Electrical supply | ||
Storage temperature | 5 ºC to 40 ºC (41 ºF to 104 ºF) | Supply type | Alternating supply, single phase with |
earth (3-wire system) | |||
Storage humidity | 10% to 80% relative, non condensing | Instrument and computer voltage | 90 V - 230 V |
Operating temperature | 18 ºC to 22 ºC (64 ºF to 72 ºF) | Frequency | 47 Hz to 63 Hz |
Temperature gradient | < 2 ºC per hour (< 3.6 ºF / hour) | Supply voltage transients – width | EN 61000 - 4 - 4 : 1995 |
Operating humidity | 45% to 75% relative, non condensing | Power consumption | 500 VA |
Maximum RMS floor vibration | 3 μm/s (120 μin/s) at < 50 Hz | Safety | EN 61010 - 1 : 2001 |
6 μm/s (200 μin/s) at < 50 Hz | EMC | EN 61000 - 6 - 4 : 2001 | |
EN 61000 - 6 - 1 : 2001 |