Kính hiển vi phân tích tia X vi mô (Micro-XRF)
HORIBA - XGT-9000 series
XGT-9000 series là máy quang phổ huỳnh quang tia X vi mô cho phép phân tích nguyên tố không phá hủy các vật liệu.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Kính hiển vi phân tích huỳnh quang tia X vi mô (hay còn gọi là máy phổ XRF vi mô) thế hệ mới ưu việt về tốc độ và tính linh hoạt.
- Độ nhạy cao và dải rộng nguyên tố có thể phát hiện
- Các loại detector kép cho tia X huỳnh quang và tia X truyền qua
- Kích thước điểm ≥15 µm với ống phát tia X cường độ cực cao
- Camera độ phân giải cao và nhiều chế độ chiếu sáng
- Buồng mẫu có thể đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau
- Giao diện phần mềm linh hoạt & thân thiện với người dùng
Thông Số Kỹ Thuật
Model | XGT-9000 | ||
XGT-9000 Pro | XGT-9000 C | XGT-9000 Expert | |
Thông tin cơ bản | |||
Tên thiết bị | Kính hiển vi huỳnh quang tia X | ||
Nguyên lý | Huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X vi mô (micro-XRF) | ||
Dải nguyên tố* | F (9) - Am (95) | C (6) - Am (95) | B (5) - Am (95) |
Kích thước buồng mẫu | 450 mm (W) x 500 mm (D) x 80 mm (H) | ||
Trọng lượng mẫu tối đa | 1 kg | ||
Diện tích lập bản đồ tối đa | 100 mm x 100 mm on 300 mm (W) x 250 mm (D) | ||
Quan sát mẫu | |||
Quan sát hình ảnh quang học | 02 camera độ phân giải cao | ||
Toàn ảnh | 5 triệu pixels, Trường quan sát: 100 mm x 100 mm | ||
Hình ảnh chi tiết | 5 triệu pixels, Trường quan sát: 2.5 mm x 2.5 mm | ||
Thiết kế quang học | Quan sát quang học và chùm tia X đồng trục dọc | ||
Chiếu sáng/quan sát mẫu | Chiếu sáng trên, dưới, bên cạnh/ Trường sáng và tối | ||
Bộ phát tia X | |||
Công suất | Lên tới 50 W | ||
Điện thế | Lên tới 50 kV | ||
Dòng điện | Lên tới 1 mA | ||
Vật liệu đích | Rh | ||
Ống dẫn hướng tia X (Đầu đo) | |||
Lựa chọn kích thước điểm đầu đo | Có các tổ hợp đầu đo khác nhau (ví dụ đầu đo cường độ cực cao 15 μm và 100 μm có thể được lựa chọn) | ||
Detector | |||
Detector huỳnh quang tia X | Loại SDD không cần Ni tơ lỏng | ||
Detector truyền qua | NaI (Tl) | ||
Chế độ vận hành | |||
Môi trường đo | Chân không toàn bộ | Chân không toàn bộ | Chân không toàn bộ |
Chân không cục bộ | Chân không cục bộ | Chân không cục bộ | |
Toàn bộ môi trường | Toàn bộ môi trường | ||
Lọc He (tùy chọn) | Lọc He (tùy chọn) | ||
Kích thước (máy chính) | |||
Kích thước thiết bị | 680 mm (R) x 860 mm (S) x 760 mm (C) | ||
Trọng lượng | ~ 200 kg |