Cung cấp đa dạng các loại mẫu chuẩn độ dày của các lớp mạ như Au, Ni, Cu, Ag, Zn, Cr… hoặc lớp mạ hợp kim với % linh hoạt từ hãng Hitachi.
Công tác chuẩn bị cho quá trình audit với khách hàng ngành xi mạ luôn có những yêu cầu khắc khe về thiết bị đo kiểm độ dày và bộ mẫu đạt chuẩn theo ISO.
Khách hàng có thể lựa chọn phương án mua mới mẫu chuẩn được sản xuất bởi Hitachi với độ dày chính xác và chất lượng cao hoặc hiệu chuẩn mẫu hằng năm tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO của Hitachi.
Cung cấp đa dạng các loại mẫu chuẩn độ dày của các lớp mạ như Au, Ni, Cu, Ag, Zn, Cr… hoặc lớp mạ hợp kim với % linh hoạt.
Standard Coating Thickness Samples for Electric Apps |
---|
Mẫu chuẩn độ dày Au - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.01 - 0.05 - 0.1 - 0.25 - 0.5 - 0.8 - 2 - 2.5 - 3 - 5 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Au - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 1 - 1.3 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Ag - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.1 - 0.25 - 0.5 - 1 - 2 - 5 - 10 - 15 - 20 - 30 - 37.5 - 50 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Cu - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.1 - 0.25 - 0.5 - 1 - 2.5 - 5 - 10 - 12.5 - 17.5 - 20 - 22.5 - 27.5 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày NiP - (foil) Quy cách: 92% Ni & 8% P Đa dạng độ dày lựa chọn: 2 - 2.5 - 5 - 7.5 - 10 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày NiP - (foil) Quy cách: 88% Ni & 12% P Đa dạng độ dày lựa chọn: 3 - 6.3 - 8.3 - 11.3 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Ni - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.25 - 0.5 - 1 - 2 - 5 - 10 - 15 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Sn - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.1 - 0.25 - 0.5 - 1 - 2 - 5 (µm) |
Mẫu chuẩn Au - Infinite |
Mẫu chuẩn NiP - Infinite Quy cách: 92% Ni - 8% P |
Mẫu chuẩn NiP - Infinite Quy cách: 88% Ni - 12% P |
Mẫu chuẩn nền - Infinite Lựa chọn 1 trong các kim loại sau: Ag - Cu - Al - Ni - Sn - Epoxy |
Standard Coating Thickness Samples for Plating Industry Apps |
Mẫu chuẩn độ dày Zn - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 3 - 5 -7.5 - 10 - 12.5 - 15 - 20 - 30 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Cr - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.1 - 0.25 - 0.5 - 1 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Ni - (foil) Đa dạng độ dày lựa chọn: 0.25 - 0.5 - 1 - 2 - 5 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Ni/Fe - tấm mạ Ni trên nền Fe Đa dạng độ dày lựa chọn: 2.5 - 5 - 10 - 12.5 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Zn/Fe - tấm mạ Zn trên nền Fe Đa dạng độ dày lựa chọn: 2.5 - 5 - 7.5 - 10 - 12.5 - 15 - 20 - 25 - 30 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Cr/Fe - tấm mạ Cr trên nền Fe Đa dạng độ dày lựa chọn: 3.8 - 7.5 - 10 - 15 (µm) |
Mẫu chuẩn độ dày Cr/Cu - tấm mạ Cr trên nền Cu Đa dạng độ dày lựa chọn: 1.3 - 2 - 3 - 5 - 10 - 12.5 (µm) |
Mẫu chuẩn nền - Infinite Lựa chọn 1 trong các kim loại nền sau: Fe - Cu - Cr - Ni - Zn |
Mẫu chuẩn nền - Infinite Lựa chọn 1 trong các kim loại nền sau: SUS 304 - SUS 316 - SUS 430 |
Mẫu chuẩn đồng phù hợp cho các model tương ứng: 95M, CMI165, CMI563, CMI760N, CMI760E |
---|
1/8 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 1/8 oz (~4.35 um) |
1/4 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 1/4 oz (~8.7 um) |
1/2 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 1/2 oz (~17.4 um) |
1 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 1 oz (~34.8 um) |
2 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 2 oz (~69.6 um) |
4 oz 3"x3" electroplated surface copper standard Mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 4 oz (~139.2 um) |
Electroplated Surface Copper Standard Set (1/2 oz, 2 oz 3"x3") Bộ bao gồm 2 mẫu chuẩn mạ đồng độ dày 1/2oz & 2oz (~17.4 um & 69.6 um) trên cùng tấm PCB 3"x3" |
Mẫu chuẩn đồng (dạng lỗ) phù hợp cho các model tương ứng: CMI511, CMI760E |
---|
ETP Standard for Verification and Calibration - Thru Hole Std |
Mẫu chuẩn xi mạ cho máy đo lớp phủ CMI243, CMI730 |
Cd/Fe Reference Standard Coating/Base: Cadmium/Fe, Range: 0.2 - 0.8 mil |
Cr/Fe set; bare steel, Cr infinite, .2 mil & .8 mil chrome on steel |
Cu/Fe set 0.2mil, 0.8mil |
Ni/Fe set; 4 piece set: bare steel, nickel infinite, 0.2 & 0.8 mil nickel on steel (requires ECP-M probe) |
Zn/Fe (non-cyanide) set 0.2mil, 0.8mil |
Mẫu chuẩn shim (nhựa) phù hợp cho tất cả model tương ứng: CMI 155/157, CMI 255/257, CMI 233 Series, CMI243, CMI730 |
---|
Shim Standard with Case Set includes 3 mil shim, demo steel, and protective shim case. |
Steel Test Coupon - Infinite Steel Standard |
0.2 mil jacketed standard |
0.5 mil jacketed standard |
1 mil (~25.4 um) jacketed standard |
2 mil (~50.8 um) jacketed shim |
3 mil (~76.2 um) jacketed shim |
4 mil (~101.6 um) jacketed shim |
5 mil (~127 um) jacketed shim |
7.5 mil (~190.5 um) jacketed shim |
10 mil (~254 um) jacketed standard |
20 mil (~508 um) jacketed standard |
40 mil (~1000 um) jacketed standard |
60 mil (~1500 um) jacketed standard |
Set of 2 Certified Shims Includes 2 similar shims with protective sleeve: 1.0 mil / 25.4 um, 10.0 mil / 254.0 um |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp