Thiết bị đo độ dày cầm tay
Hitachi - CMI255 & CMI257
Sử dụng công nghệ kép để đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại màu và kim loại từ tính; lớp mạ không từ trên nền vật liệu từ tính; Nhôm anod hoá các loại,...
Đặc Tính Kỹ Thuật
Máy đo độ dày lớp phủ CMI255 và CMI257 sử dụng công nghệ kép cùng với thử nghiệm độ tin cậy cao cho lớp phủ bảo vệ và trang trí được áp dụng cho thép, sắt, nhôm và các kim loại khác. Với khả năng lưu trữ số liệu trên máy để xem xét một loạt các mẫu đo và khả năng tính toán các biến thể của vật liệu nền, CMI255 và CMI257 là các công cụ kiểm tra và đảm bảo chất lượng vượt trội cho:
- Sơn & sơn bột.
- Máy điện.
- Mạ điện.
- Thanh tra lớp phủ.
- Ô tô và hàng không vũ trụ.
Các thiết bị đo cầm tay này được hiệu chuẩn tại nhà máy và tự động chọn kỹ thuật đo tốt nhất cho vật liệu cơ bản. Đồng hồ đo được thiết kế bền bỉ, bao gồm nắp cao su và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường IP52 để sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt. CMI255 có đầu dò tích hợp cho hoạt động bằng một tay. CMI257 có đầu dò rời với cáp nối để thực hiện các phép đo trên các vị trí khó tiếp cận.
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | ||
Công nghệ Cảm ứng từ cho lớp phủ không từ tính (sơn, bột, áo, kẽm, cadmium) trên kim loại sắt và thép từ tính. | ||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn: | ASTM D7091 ; B499 ; B530 ; DIN EN ISO 2178. | |
Công nghệ dòng xoáy cho lớp phủ không dẫn điện (sơn, bột, sơn, epoxy, sơn mài) trên các kim loại màu như nhôm, magiê hoặc đồng. | ||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn: | ASTM B244; B529; DIN EN ISO 2360. | |
Thông số kĩ thuật: | ||
Model | CMI 255 | CMI 257 |
Phạm vi độ dày | Ferrous: 0-3500µm (0-140mil) | |
Non-Ferrous: 0-3000µm (0-120mil) | ||
Độ chính xác | ±2% or ±0.08 mil (2 µm) | |
Độ phân giải | 0.1 mil @ 0-100 mil | |
0.2 mil @ 100-140 mil | ||
1 µm @ 0-1,000 µm | ||
2 µm @ 1,000-2,500 µm | ||
5 µm @ 2,500-3,500 µm | ||
Kích thước | 4.3" x 2" x 1" / 110 x 50 x 25 mm | |
Trọng lượng | 3.2 oz. / 90 g | 5.0 oz. / 140 g |
Nguồn Pin | 2 x AAA | |
Cấp bảo vệ | IP52 (dust and dripping water) | |
Kích thước mẫu tối thiểu | ||
Bán kính lồi | 0.2" / 5 mm | |
Bán kính lõm | 2" / 50 mm | |
Kích thước | 5" / 125 mm | 2" / 50mm |
Khu vực đo lường | 0.4" x 0.4" / 10 x 10 mm | |
Đầu đo | Tích hợp | Kết nối |
Base re-zero | Có | Có |
Bộ nhớ | Có | Có |