Coord3 - MCT Starlight
Máy đo toạ độ 3D (CMM)
Coord3 - MCT Starlight

Máy đo 3D dạng treo giàn (Gantry)

Coord3 - MCT Starlight

MCT Starlight được thiết kế đặc trưng theo cấu trúc kiểu cổng giàn giúp máy có thể đo được các chi tiết lớn với không gian làm việc rộng.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • MCT Starlight được thiết kế đặc trưng theo cấu trúc kiểu cổng giàn giúp máy có thể đo được các chi tiết lớn với không gian làm việc rộng.
  • Thang đo quang có độ phân giải cao: 0.1 micron.
  • Có hai cấu hình gồm MCT Starlight (trục Z bằng hợp kim nhôm) và MCT Starlight NT (trục Z bằng Silic Cacbua ).
  • Hệ thống truyền động trục X, Y: kiểu bánh răng xoay trên thanh răng cố định.
  • Trục X còn được trang bị hệ thống thang đo và đọc kép (Dual Scale & Reader) giúp giảm thiểu sai số và tăng độ chính xác tổng thể của hệ thống.
  • Kiểm soát truyền động CNC: thông qua động cơ DC servo với truyền động ma sát có độ trễ bằng 0.
  • Đĩa đệm khí (air bearing): hệ thống trượt khí động học ở 3 trục, tạo một màng khí mỏng giữa trục và bề mặt cố định thông qua áp suất khí nén, giảm ma sát và giữ cho máy di chuyển mượt mà và ổn định.
  • Trang bị phần mềm Touch DMIS, là phần mềm CMM cảm ứng với khả năng CAD đầy đủ. Touch DMIS giúp đơn giản hóa quy trình đo lường và lập trình, giảm thiểu sai sót và cung cấp báo cáo đồ họa chi tiết.

Thông Số Kỹ Thuật

ModelsPH10M/MQ/T/PH20-TP20PH10M/MQ/T-TP200PH10M/PH10MQ-SP25M-REVO-SP80Tốc độ định vị tối đaGia tốc tối đa
MPEE/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE/150MPLR0MPE(PFTU)MPETijMPTTij
[µm][µm][µm][sec][mm/s][mm/s2]
 xx.20.207.0 + 7.0 L/10007.07.06.5 + 7.0 L/10006.56.56.5 + 7.0 L/10006.56.513.01205001200
xx.25.187.0 + 8.0 L/10007.07.06.5 + 8.0 L/10006.56.56.5 + 8.0 L/10006.56.513.01205001200
xx.25.208.0 + 9.0 L/10008.08.07.5 + 9.0 L/10007.57.57.5 + 9.0 L/10007.57.515.01205001200
xx.30.209.0 + 10.0 L/10009.09.08.5 + 10.0 L/10008.58.58.5 + 10.0 L/10008.58.517.01205001200
xx.30.2511.0 + 11.0 L/100011.011.010.5 + 11.0 L/100010.510.510.5 + 11.0 L/100010.510.521.01205001200
 xx.20.205.0 + 5.0 L/10005.05.04.5 + 5.0 L/10004.54.54.5 + 5.0 L/10004.54.59.01205001200
xx.25.185.0 + 5.5 L/10005.05.04.5 + 5.5 L/10004.54.54.5 + 5.5 L/10004.54.59.01205001200
xx.25.206.0 + 6.0 L/10006.06.05.5 + 6.0 L/10005.55.65.5 + 6.0 L/10005.55.611.01205001200
xx.30.206.5 + 7.0 L/10006.56.56.0 + 7.0 L/1000666.0 + 7.0 L/10006612.01205001200
xx.30.257.0 + 7.0 L/10007.07.06.5 + 7.0 L/10006.56.56.5 + 7.0 L/10006.56.513.01205001200

 

Kích thước và khối lượng

ModelsHành trình đoKích thước máyKhoảng cách kỹ thuậtSố 
trụ
Khối lượng
XYZLXLYHZD1D2D3D4Max Part
 Weight
Machine
 Weight
[mm][mm][mm][Kg]
40.20.20400020002000575041605395224824203100-2 + 2100006500
50.20.2050002000200067504160539522482420185018502 + 3100008000
60.20.2060002000200077504160539522482420235023502 + 3100008700
40.25.18400025001800575046604995204822203100-2 + 2100006500
50.25.1850002500180067504660499520482220185018503 + 3100008000
60.25.1860002500180077504660499520482220235023503 + 3100008800
40.25.20400025002000575046605395224824203100-2 + 2100006500
50.25.2050002500200067504660539522482420185018503 + 3100008000
60.25.2060002500200077504660539522482420235023503 + 3100008800
40.30.20400030002000575046605395224824203100-2 + 2100006700
50.30.2050003000200067505160539522482420185018503 + 3100008200
60.30.2060003000200077505160539522482420235023503 + 3100009000
80.30.2080003000200097505160539522482420335033503 + 31500010400
60.30.2560003000250077505160639527482920235023503 + 3100009500
70.30.2570003000250087505160639527482920285028503 + 31000011000
80.30.2580003000250097505160639527482920335033503 + 31500012000

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp