Coord3 - MCT Plus

Máy đo toạ độ 3D dạng treo giàn (Gantry)

Coord3 - MCT Plus

The wide-range cmm designed for industrial workshop environments.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • MCT PLUS được thiết kế đặc trưng theo cấu trúc kiểu cổng giàn giúp máy có thể đo được các chi tiết lớn với không gian làm việc rộng.
  • Thang đo quang có độ phân giải cao: 0.1 micron.
  • Hệ thống truyền động trục X, Y: kiểu bánh răng xoay trên thanh răng cố định.
  • Trục X còn được trang bị hệ thống thang đo và đọc kép (Dual Scale & Reader) giúp giảm thiểu sai số và tăng độ chính xác tổng thể của hệ thống.
  • Kiểm soát truyền động CNC: thông qua động cơ DC servo với truyền động ma sát có độ trễ bằng 0.
  • Đĩa đệm khí (air bearing): hệ thống trượt khí động học ở 3 trục, tạo một màng khí mỏng giữa trục và bề mặt cố định thông qua áp suất khí nén, giảm ma sát và giữ cho máy di chuyển mượt mà và ổn định.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 10360-2 và ISO 10360-4 trong kiểm tra đo lường kích thước và điểm.
  • Trang bị phần mềm Touch DMIS, là phần mềm CMM cảm ứng với khả năng CAD đầy đủ. Touch DMIS giúp đơn giản hóa quy trình đo lường và lập trình, giảm thiểu sai sót và cung cấp báo cáo đồ họa chi tiết.

Thông Số Kỹ Thuật

ModelsPH10M/MQ-TP2/TP20/TP200PH10M/MQ-Metris Laser probeMax.3D
Pos.
Speed
Max. 3D
Accel.
Sai số cho phép tối đaASME B89.4.1Metris Test
LC15LC50LC60DXC50XC50-LS
(1) MPEZ(2) MPEP16
[µm][µm][µm][mm/s][mm/s2]
xx.25.207,0 + 8,0 L/10007,022,08,015,015,015,020,0530800
xx.30.208,0 + 9,0 L/10008,025,08,015,015,015,020,0530800
xx.30.259,0 + 10,0 L/10009,028,08,015,015,015,020,0530800
xx.35.2512,0 + 12,0 L/100012,036,08,015,015,015,020,0530800

 

Kích thước và khối lượng

ModelsHành trình đoKích thước máyKhoảng cách kỹ thuậtSố 
trụ
Khối lượng
XYZLXLYHZD1D2D3D4D5Max Part
Weight
Machine
Weight
[mm][mm][mm][Kg]
50.25.20500025002000690049206033227727976685855853 + 31500011400
60.25.20600025002000790049206033227727976685855853 + 32100012800
60.30.20600030002000790054206033227727976685855853 + 32500012300
70.30.20700030002000890054206033227727976685855853 + 32500013200
80.30.20800030002000990054206033227727976685855853 + 32500014000
60.30.25600030002500790054206833257730974685855853 + 32500012300
70.30.25700030002500890054206833257730974685855853 + 32500013200
80.30.25800030002500990054206833257730974685855853 + 32500014000
60.35.25600035002500790059206833257730974685855853 + 32100012500
70.35.25700035002500890059206833257730974685855853 + 32500013300
80.35.25800035002500990059206833257730974685855853 + 32500014100

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp