Thiết bị hiệu chuẩn áp suất 2 kênh
Ametek - HPC50 Series
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất với hai dải thấp và cao đến 700 bar. Thuận tiện cho làm việc tại công trường cũng như phòng kiểm định,
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết bị hiệu chuẩn áp suất với hai dải thấp và cao đến 700 bar
- Thuận tiện cho làm việc tại công trường cũng như phòng kiểm định, hiệu chuẩn.
- Độ chính xác cao đến ± 0.035% số đọc
- Công nghệ bù nhiệt chủ động nên độ chính xác luôn đảm bảo theo số đọc mà không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường
- Khả năng đo và hiệu chuẩn áp suất thấp, áp suất cao và cả áp suất chân không
- Hiệu chuẩn cho áp kế cơ, áp kế số và cả transmitter
- Khả năng kết nối với module áp suất ngoài APMi để thay đổi dải đo
- Hiển trị trên màn hình màu LCD, 2 cửa sổ đầy đủ thông tin
- Khả năng kết nối sensor ngoài để đo nhiệt độ thông qua module ATMi
- Có thể hiển thì đồng thời giá trị thông tin của cả 2 kênh hoặc giá trị chênh áp (hiệu giá trị) của 2 kênh
- Thiết kế chắc chắn với vỏ cao su bảo vệ, sử dụng đơn giản
Thông Số Kỹ Thuật
1. PRESSURE MEASUREMENT | ||
Measurement range | 1,3, 10 & 30 bar | vacuum to1, 3, 10 & 30 bar |
100, 300, & 700 bar | 0 to 100, 300 & 700 bar | |
Accuracy - | 0 to 30% of Range: | ±(0.01% of Full Scale) |
bar (Gauge Pressure) | 30 to 110% of Range: | ±(0.035% of Reading) |
Vacuum* : | ±(0.05% of Full Scale**) | |
Units | User selectable | bar, mbar, kPa, MPa, psi, inH20, inHg, mmHg, mmH20, kg/cm2 |
2. CURRENT & VOLTAGE MEASUREMENT | ||
Current (mA) Input | Accuracy: | ±(0.015% of rdg + 0.002 mA) |
mA Range: | 0 to 55 mA | |
Resolution: | 0.001 mA or 0.01% | |
Units: | mA and % | |
Current (mA) Output | Accuracy: | ± (0.015 of rdg + 0.002 mA) |
Range: | 0 to 55 mA* | |
Voltage (VDC) Input | Accuracy: | ±(0.015 % of rdg + 2 mV) |
Range: | 0 to 28 VDC | |
Resolution: | 0.001 VDC | |
Switch Test | Switch Type: | Dry Contact |
3. DISPLAY | ||
Screen: | 320 x 240 pixel graphical display | |
Display Rate: | 3 readings/second (standard) | |
10 readings/second (switch test and peak hi/lo modes) | ||
4. ENCLOSURE | ||
Rating: | IP66/67 | |
5. POWER | ||
Battery Life: | >12 hours non-sourcing | |
>8 hours when sourcing 12 mA | ||
Recharge Time: | 16 hours* (Using Eneloop 2100 mA hr) |