Máy đo độ cứng Nhựa - Cao su tự động
AFFRI - MICRODAKO
Microdako - Thiết bị kiểm tra độ cứng được trang bị cơ giới hoàn toàn; có thể xác định độ cứng của nhựa nhiệt dẻo, Cao su và cao su lưu hoá, phù hợp với phươ...
Đặc Tính Kỹ Thuật
Microdako - Thiết bị kiểm tra độ cứng được trang bị cơ giới hoàn toàn; có thể xác định độ cứng của nhựa nhiệt dẻo, Cao su và cao su lưu hoá, phù hợp với phương pháp IRHD và SHORE tiêu chuẩn.
Độ lệch cao 0.1 IRHD
Lực tải dễ dàng được chọn lựa trên PC và tự động áp dụng các bậc cảm biến tải được điều khiển điện tử trong Vòng kín (Close Loop control system).
Microdako được trang bị với một màn hình cảm ứng hỗ trợ và phần mềm kiểm soát toàn bộ từ cấu hình của bài test đến quản lí dữ liệu; có thể được trang bị với các phụ kiện hỗ trợ theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình hoàn toàn tự động:
Chỉ cần bấm nút khởi động (Red button) và thiết bị sẽ tự động thực hiện quy trình kiểm tra hoàn chỉnh mà không mắc một sai phạm nào:
1. Tiếp cận và tiếp xúc mẫu (khoảng cách từ 150mm - 0mm)
2. Cố định mẫu
3. Thực hiện phép thử
4. Giải phóng mẫu
5. Truyền và hiển thị dữ liệu kết quả trên PC
Tự động và cơ giới hoàn toàn, quá trình kiểm tra không bị ảnh hưởng bởi người vận hành thậm chí dễ dàng sử dụng đối với người mới tiếp xúc lần đầu.
MICRODACO 5S
Trang bị đầu xoay tự động (có thể lựa chọn đầu đo phù hợp phép thử)
Ba vị trí gắn đầu đo trên đầu xoay. Các loại đầu đo có thể áp dụng:
- IRHD
- MicroIRHD
- Shore
MICRODACO 2S
Trang bị đầu xoay với hai vị trí gắn đầu đo (lựa chọn đầu đo thủ công)
Các đầu đo có thể áp dụng:
- IRHD
- MicroIRHD
- Shore
Ứng Dụng
Ứng dụng mạnh mẽ dùng cho các phép thử trên vật liệu Nhựa, Cao su, Cao su lưu hoá hoặc Nhựa nhiệt dẻo.
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Model: | Microdako 2S / 5S. |
Tiêu chuẩn: | phù hợp theo tiêu chuẩn ISO 48, 7318, 7619, ASTM 1415, ASTM 2240, UNI EN 954-1, UNI EN 292-2, UNI EN 349, UNI EN 418, BS 903, CEI EN 60204-1, DIN 53 519-1/2. |
Độ chính xác: | <0.5% |
Phép thử khả dụng: | IRHD, MICRO IRHD, SHORE |
Phương pháp thử: | L (10 ÷ 35); N (30 ÷ 95); H (85 ÷ 100); M (35 ÷ 85). |
Khả năng đo sâu: | 75mm |
Chiều cao đầu đo: | 150mm, được trang bị động cơ di chuyển đầu đo từ 0-150mm. |