Máy đo Độ Cứng
AFFRI - LD 3000 AF
Là dòng máy kiểm tra độ cứng Vickers đơn giản nhưng có khả năng đo được chiều sâu lớp thấm cacbon, thấm ni tơ với độ chính xác khá cao.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Là dòng thiết bị kiểm tra độ cứng Vickers đơn giản nhưng có khả năng đo được chiều sâu lớp thấm cac bon, thấm ni tơ với độ chính xác khá cao, thích hợp dùng trong các nhà máy nhỏ để kiểm tra ngay tại xưởng…
- Là thiết bị kiểm tra độ cứng tự động Rockwell, Brinell, Vickers và CHD đo chiều sâu.
- Có thể kiểm tra độ cứng bề mặt trên vật liệu phi kim mà đạt độ chính xác cao.
- Hệ thống có màn hình cảm ứng thân thiện người dùng, tạo báo cáo bằng phần mềm HDTL.
- Đô chiều sâu và độ cứng của lớp thấm.
Ứng Dụng
Đối với thử nghiệm độ sâu trường hợp độ cứng với phương pháp không phá hủy trên tất cả các kim loại: Sắt, thép, thép cường lực, gang, đồng thau, nhôm, đồng và hợp kim kim loại.
Xử lý nhiệt, làm cứng, thấm nitơ, xi măng và làm cứng.
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Tiêu chuẩn | EN-ISO 6508 / EN-ISO 14577 / ASTM E-18 |
Hành trình đầu đo dịch chuyển được | 30mm |
Hành trình vít nâng | 150mm |
Tải kiểm tra | Vickers: 98.07 - 147.1 - 294.2 - 490.35 - 980.7 N (10 - 15 - 30 - 50 - 100 kgf) |
Brinell: 98.07 - 153.2 - 294.2 - 306.5 - 612.9 - 1839 - 2450 - 4900 - 7350 - 9807 N (29403 N on request) | |
(10 - 15.6 - 30 - 31.2 - 62.5 - 187.5 - 250 - 500 - 750 - 1000 kgf) (3000 kgf on request) | |
Rockwell: 588.4 - 980.7 - 1471 N (60 - 100 - 150 kgf) | |
Superficial Rockwell: 147.1 - 294.2 - 441.3 N (15 - 30 - 45 kgf) | |
Khả năng kiểm tra thực | CHD: 525 - 550 - 600 - 650 (Hoặc yêu cầu lớn hơn) |
Vickers: HV10 - HV15 - HV30 - HV50 - HV100 | |
Brinell HBWT: HB30 - HB10 - HB5 - HB2.5 MPa (F/D2) | |
Rockwell: HRA - HRB - HRC - HRD - HRE - HRF - HRG - HRH - HRK | |
Superficial Rockwell: HRN - HRT | |
Xuất dữ liệu | Bluetooth, RS 232 C hoặc USB theo yêu cầu. |
Độ chính xác | Tốt hơn 0.5% |